乳化
にゅうか「NHŨ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhũ hóa.

Bảng chia động từ của 乳化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乳化する/にゅうかする |
Quá khứ (た) | 乳化した |
Phủ định (未然) | 乳化しない |
Lịch sự (丁寧) | 乳化します |
te (て) | 乳化して |
Khả năng (可能) | 乳化できる |
Thụ động (受身) | 乳化される |
Sai khiến (使役) | 乳化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乳化すられる |
Điều kiện (条件) | 乳化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乳化しろ |
Ý chí (意向) | 乳化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乳化するな |