乳化剤
にゅうかざい「NHŨ HÓA TỄ」
Chất tạo nhũ
☆ Danh từ
Chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa

乳化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳化剤
乳剤 にゅうざい
Chất nhũ tương.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳化 にゅうか
sự nhũ hóa.
乳白剤 にゅうはくざい
chất làm mờ; chất tạo đục
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa