房術
ぼうじゅつ「PHÒNG THUẬT」
☆ Danh từ
Ability in the bedroom, art of lovemaking

房術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 房術
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang