乳房疾患
にゅーぼーしっかん「NHŨ PHÒNG TẬT HOẠN」
Bệnh lý ở vú
乳房疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳房疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
耳疾患 じしっかん
các bệnh về tai
顎疾患 あごしっかん
các bệnh về hàm, cằm