Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳様突起炎 にゅーよーとっきえん
viêm xương chũm
虫様突起 ちゅうようとっき
ruột thừa
虫様突起炎 ちゅうようとっきえん
Bệnh viêm ruột thừa.
突起 とっき
Chỗ nhô lên
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
歯突起 はとっき
mỏm răng
棘突起 きょくとっき
mỏm gai (xương ở đốt sống)
突起物 とっきぶつ
nhô ra, vật nhô ra