Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳汁分泌障害 にゅうじゅうぶんぴつしょうがい
rối loạn tiết sữa
乳汁分泌促進物質 にゅうじゅうぶんぴつそくしんぶっしつ
chất thúc đẩy tiết sữa
乳汁 にゅうじゅう ちしる ちちしる
Sữa; chất sữa.
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
乳汁排出 にゅーじゅーはいしゅつ
tiết sữa