乳汁分泌障害
にゅうじゅうぶんぴつしょうがい
Rối loạn tiết sữa
乳汁分泌障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳汁分泌障害
乳汁分泌 にゅうじゅうぶんぴつ
cho con bú
乳汁分泌促進物質 にゅうじゅうぶんぴつそくしんぶっしつ
chất thúc đẩy tiết sữa
乳汁 にゅうじゅう ちしる ちちしる
Sữa; chất sữa.
気分障害 きぶんしょうがい
sự rối loạn tâm trạng; sự rối loạn cảm xúc
乳児栄養障害 にゅうじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết