乳汁分泌促進物質
にゅうじゅうぶんぴつそくしんぶっしつ
Chất thúc đẩy tiết sữa
乳汁分泌促進物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳汁分泌促進物質
乳汁分泌 にゅうじゅうぶんぴつ
cho con bú
乳汁分泌障害 にゅうじゅうぶんぴつしょうがい
rối loạn tiết sữa
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
乳汁 にゅうじゅう ちしる ちちしる
Sữa; chất sữa.
内分泌攪乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
内分泌撹乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
腸分泌物 ちょーぶんぴつぶつ
dịch ruột
腟分泌物 ちつぶんぴつぶつ
khí hư (vaginal discharge)