Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
石英ガラス せきえいガラス
silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica
鐘乳石 かねちちせき
(địa lý, địa chất) chuông đá, vú đá
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.