石英ガラス
せきえいガラス
☆ Danh từ
Silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica

石英ガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石英ガラス
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ソーダ石灰ガラス ソーダせっかいガラス
thủy tinh soda–vôi (còn được gọi là thủy tinh soda–vôi–silica, là loại thủy tinh phổ biến nhất, được sử dụng làm kính cửa sổ và hộp thủy tinh đựng đồ uống, thực phẩm và một số mặt hàng)
石英ろ紙 せきえいろかみ
giấy lọc sợi thạch anh
石英製品 せきえいせいひん
sản phẩm thạch anh