酒石英
しゅせきえい「TỬU THẠCH ANH」
☆ Danh từ
Kem tẩy cao răng

酒石英 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒石英
石英 せきえい
thạch anh.
酒石 しゅせき
tartar (as formed during the fermentation of wine, etc.)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
石英ガラス せきえいガラス
silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica
酒石酸 しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)