Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍾乳石
しょうにゅうせき
thạch nhũ.
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鐘乳石 かねちちせき
(địa lý, địa chất) chuông đá, vú đá
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
石灰乳 せっかいにゅう
nước vôi (dung dịch màu trắng sữa thu được khi cho vôi tôi vào nước)
「CHUNG NHŨ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích