鍾乳石
しょうにゅうせき「CHUNG NHŨ THẠCH」
☆ Danh từ
Thạch nhũ.

鍾乳石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍾乳石
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
石灰乳 せっかいにゅう
nước vôi (dung dịch màu trắng sữa thu được khi cho vôi tôi vào nước)
鐘乳石 かねちちせき
(địa lý, địa chất) chuông đá, vú đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.