Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳頭山
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳頭体 にゅーとーたい
thể vú
乳頭筋 にゅーとーすじ
cơ nhú
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
歯乳頭 はにゅーとー
nhú răng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora