乳香
にゅうこう「NHŨ HƯƠNG」
☆ Danh từ
Cây trầm hương.

乳香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳香
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
乳 ちち ち
sữa
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ