かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)