乾球
かんきゅう「KIỀN CẦU」
☆ Danh từ
Dry-bulb

乾球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾球
乾球温度計 かんきゅうおんどけい いぬいだまおんどけい
nhiệt kế bóng khô
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
乾湿球湿度計 かんしつきゅうしつどけい かんしつだましつどけい
nhiệt kế đo độ khô ẩm
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt
乾 けん かん
khô