Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt
小眼球症 しょうがんきゅうしょう
dị tật mắt nhỏ
無眼球症 むがんきゅうしょう
chứng lồi mắt
角膜乾燥症 かくまくかんそうしょう
xerosis giác mạc
口内乾燥症 こーないかんそーしょー
khô miệng
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
眼球陥入症 がんきゅうかんにゅうしょう
(chứng) lõm mắt