Các từ liên quan tới 亀の恩返し〜ウラシマ伝説〜
恩返し おんがえし
trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn
ウラシマ効果 ウラシマこうか うらしまこうか
sự giãn nở thời gian, thời gian giãn nở
伝説 でんせつ
truyện ký
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)