Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀井院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
亀 かめ
rùa; con rùa
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
海亀 うみがめ
rùa biển
文亀 ぶんき
thời Bunki (29/2/1501-30/2/1504)
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa