Các từ liên quan tới 亀屋みなみチェーン
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
亀屋縞 かめやじま
high-quality glossy white habutai silk
ごみ屋 ごみや
người thu rác
quán rượu, quán bar
飲み屋 のみや
tửu điếm.
呑み屋 のみや ノミや
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp
噛み付き亀 かみつきがめ カミツキガメ
rùa đớp (Chelydra serpentina)
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh