Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
亀 かめ
rùa; con rùa
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài