Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀山焼 (長崎)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長焼 ながいしょう
Duy trì
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ