Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
行動範囲 こうどうはんい
phạm vi hoạt động
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
亀 かめ
rùa; con rùa