Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀甲文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
oracle bone script
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
甲骨文字 こうこつもじ
ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces
文亀 ぶんき
thời Bunki (29/2/1501-30/2/1504)
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)