Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀甲貞宗
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
oracle bone script
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
亀 かめ
rùa; con rùa
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)