Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀苓膏
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
亀 かめ
rùa; con rùa
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
膏沃 こうよく
đất đai màu mỡ, phì nhiêu
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được