Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予告犯
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ
爆破予告 ばくはよこく
cảnh báo có đánh bom
予告信号 よこくしんごう
tín hiệu thông báo