Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予想利益 よそうりえき
đánh giá những lợi nhuận
予定利率 よてーりりつ
lãi suất giả định
利益 りえき りやく
ích
予定 よてい
dự định
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.