Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定外
よていがい
bất ngờ
予定 よてい
dự định
予定から外す よていからはずす
loại trừ từ chương trình
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
予想外 よそうがい
sự bất ngờ; bất ngờ; ngoài dự đoán
予算外 よさんがい
ngoài ngân quỹ
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
「DƯ ĐỊNH NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích