Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合燃料 こんごうねんりょう
trộn lẫn nhiên liệu
燃焼 ねんしょう
sự đốt cháy; sự cháy
混合 こんごう
hỗn hợp
混合酸化物燃料 こんごうさんかぶつねんりょう
plutonium và urani pha trộn (mà) những ôxit nạp nhiên liệu (mox)
燃焼室 ねんしょーしつ
buồng cháy
燃焼炉 ねんしょうろ
Lò đốt
燃焼ボート ねんしょうボート
thuyền nung