Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予約名使用引数
よやくめいしようひきすう
tham số sử dụng tên dành riêng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
予約名 よやくめい
tên dành riêng
予約ファイル名 よやくファイルめい
tên tệp dành riêng
予約名簿 よやくめいぼ
sự ký tên liệt kê
使用契約 しようけいやく
hợp đồng bản quyền
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
予約 よやく
dự ước
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích