使用契約
しようけいやく「SỬ DỤNG KHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ
Hợp đồng bản quyền
Thỏa thuận cấp phép

使用契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使用契約
ソフトウェア使用契約 ソフトウェアしようけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
使用許諾契約 しようきょだくけいやく
hợp đồng bản quyền