予表
よひょう「DƯ BIỂU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mô tả trước; báo trước

Bảng chia động từ của 予表
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予表する/よひょうする |
Quá khứ (た) | 予表した |
Phủ định (未然) | 予表しない |
Lịch sự (丁寧) | 予表します |
te (て) | 予表して |
Khả năng (可能) | 予表できる |
Thụ động (受身) | 予表される |
Sai khiến (使役) | 予表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予表すられる |
Điều kiện (条件) | 予表すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予表しろ |
Ý chí (意向) | 予表しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予表するな |
予表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予表
予定表 よていひょう
kế hoạch làm việc, lịch trình, bảng chương trình
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
船服予約表 ふねふくよやくひょう
đơn lưu khoang.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
危険予知活動表 きけんよちかつどうひょう
bảng dự đoán nguy hiểm (một công cụ được sử dụng để đánh giá rủi ro và ngăn ngừa tai nạn)
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch