船服予約表
ふねふくよやくひょう
Đơn lưu khoang.

船服予約表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船服予約表
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
予約 よやく
dự ước
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
予表 よひょう
mô tả trước; báo trước
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến