Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防保全
よぼうほぜん
bảo dưỡng dự phòng
予防保守 よぼうほしゅ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
予防 よぼう
ngừa
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
「DƯ PHÒNG BẢO TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích