争奪戦
そうだつせん「TRANH ĐOẠT CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
〜の
争奪戦
が
激
しい
Cuộc chiến đấu vì ~ gay go
Cuộc thi; sự thi đấu
一番才能
のある
人材
をめぐって
争奪戦
を
行
う
Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.
優勝杯争奪戦
に
出
る
Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.
Sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến
仕事争奪戦
Cuộc cạnh tranh để giành việc làm.
人材争奪戦
Cuộc chiến tuyển chọn nhân tài .

Từ đồng nghĩa của 争奪戦
noun
争奪戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争奪戦
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
争奪阻害 そーだつそがい
ức chế cạnh tranh
回線争奪 かいせんそうだつ
sự tranh chấp
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.