Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事にする
ことにする
tự mình quyết định
事にすると ことにすると
có lẽ
友達を大事にする ともだちをだいじにする
tôn trọng bạn bè.
事による ことによる
depending on the circumstances
事になる ことになる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
する事なす事 することなすこと
hết việc này đến việc kia
仕事に応募する しごとにおうぼする
ứng tuyển việc làm
仕事に失敗する しごとにしっぱいする
lỡ việc.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
「SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích