Kết quả tra cứu 事による
Các từ liên quan tới 事による
事による
ことによる
「SỰ」
◆ Due to (with modifying verb)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Depending on the circumstances

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 事による
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事による/ことによるる |
Quá khứ (た) | 事によった |
Phủ định (未然) | 事によらない |
Lịch sự (丁寧) | 事によります |
te (て) | 事によって |
Khả năng (可能) | 事によれる |
Thụ động (受身) | 事によられる |
Sai khiến (使役) | 事によらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事によられる |
Điều kiện (条件) | 事によれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事によれ |
Ý chí (意向) | 事によろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事によるな |