Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事前コンパイラ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
コンパイラ コンパイラー コンパイラ
trình biên dịch
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
事前 じぜん
trước
JITコンパイラ JITコンパイラ
trình biên dịch just-in-time (jit)
逆コンパイラ ぎゃくコンパイラ
trình biên dịch ngược
ネイティブコンパイラ ネイティブ・コンパイラ
chương trình biên dịch riêng
クロスコンパイラ クロス・コンパイラ
trình biên dịch chéo