Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事前復興
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
事前 じぜん
trước
復興運賃 ふっこううんちん
cước về.
戦後復興 せんごふっこう
sự khôi phục sau chiến tranh