Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事勿れ主義
ことなかれしゅぎ
nguyên lý (của) hoà bình - ở (tại) - bất kỳ (cái) nào - giá
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
勿れ主義の道徳 なかれしゅぎのどうとく
Chủ nghĩa cấm đoán.
事大主義 じだいしゅぎ
tôn kính (của) mạnh
事なかれ主義 ことなかれしゅぎ
Đăng nhập để xem giải thích