事情を話す
じじょうをはなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giải thích tình hình

Bảng chia động từ của 事情を話す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事情を話す/じじょうをはなすす |
Quá khứ (た) | 事情を話した |
Phủ định (未然) | 事情を話さない |
Lịch sự (丁寧) | 事情を話します |
te (て) | 事情を話して |
Khả năng (可能) | 事情を話せる |
Thụ động (受身) | 事情を話される |
Sai khiến (使役) | 事情を話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事情を話す |
Điều kiện (条件) | 事情を話せば |
Mệnh lệnh (命令) | 事情を話せ |
Ý chí (意向) | 事情を話そう |
Cấm chỉ(禁止) | 事情を話すな |
事情を話す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事情を話す
情話 じょうわ
nói chuyện từ trái tim; yêu câu chuyện
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
学校の事を話す がっこうのことをはなす
nói quanh giáo dục những quan hệ; để nói khoảng trường học
人情話 にんじょうばなし
câu chuyện mà có đề tài là những mối quan hệ con người ấm
諸事情 しょじじょう
nhiều lí do khác nhau