人情話
にんじょうばなし「NHÂN TÌNH THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện mà có đề tài là những mối quan hệ con người ấm

人情話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人情話
情話 じょうわ
nói chuyện từ trái tim; yêu câu chuyện
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ