情話
じょうわ「TÌNH THOẠI」
☆ Danh từ
Nói chuyện từ trái tim; yêu câu chuyện

情話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情話
人情話 にんじょうばなし
câu chuyện mà có đề tài là những mối quan hệ con người ấm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
事情を話す じじょうをはなす
giải thích tình hình
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm