事情通
じじょうつう「SỰ TÌNH THÔNG」
☆ Danh từ
Có kiến thức về một vấn đê nhất định

事情通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事情通
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
通事 つうじ
dịch thuật (đặc biệt là tại tòa án), phiên dịch
諸事情 しょじじょう
nhiều lí do khác nhau
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS