Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事故米穀
事故米 じこまい
rice contaminated by an accident
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn