事業債
じぎょーさい「SỰ NGHIỆP TRÁI」
Trái phiếu có lãi suất cố định
事業債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業債
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
企業債務 きぎょうさいむ
món nợ tập đoàn
軍事公債 ぐんじこうさい
mối ràng buộc chiến tranh; nợ chiến tranh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
パイロット事業 ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
大事業 だいじぎょう
đại sự.