事業拡充
じぎょうかくじゅう「SỰ NGHIỆP KHUẾCH SUNG」
☆ Danh từ
Sự mở rộng doanh nghiệp

事業拡充 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業拡充
拡充 かくじゅう
sự mở rộng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
軍事拡大 ぐんじかくだい
sự mở rộng quân đội
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
パイロット事業 ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
大事業 だいじぎょう
đại sự.