事業活動
じぎょうかつどう「SỰ NGHIỆP HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động kinh doanh

事業活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業活動
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
企業活動 きぎょうかつどう
hoạt động của doanh nghiệp
営業活動 えいぎょうかつどう
những hoạt động doanh nghiệp
活動 かつどう
hoạt động
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.