Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事細かに
ことこまかに
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
事細やかに ことこまやかに
chi tiết; kỹ lưỡng
事細か ことこまか
trình bày chi tiết
細事 さいじ
chuyện vặt; chi tiết phụ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
無事に ぶじに
an toàn; hòa bình; yên lặng
事毎に ことごとに
tất cả
仕事に掛かる しごとにかかる
bắt tay vào làm việc
細か こまか
cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn
「SỰ TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích